Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Altay Mountains


noun
a mountain range in central Asia that extends a thousand miles from Kazakhstan eastward into western Mongolia and northern China
Syn:
Altai Mountains
Instance Hypernyms:
range, mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
Part Holonyms:
Asia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.